Full Name: Ali Salama
Tên áo: SALAMA
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 37 (Sep 18, 1987)
Quốc gia: Libya
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Al Nasr Benghazi
Squad Number: 14
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 22, 2023 | Al Nasr Benghazi | 75 |
Jan 16, 2023 | Al Nasr Benghazi | 78 |
Jan 13, 2023 | Al Nasr Benghazi | 78 |
Sep 29, 2017 | Al Ahli Tripoli | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rabea Al-Lafi | HV(P) | 34 | 73 | |||
14 | Ali Salama | HV(T) | 37 | 75 | ||
Mohamed Ali Jouini | HV(TC) | 31 | 77 | |||
Muftah Taktak | AM(PTC) | 28 | 75 | |||
Zied Aloui | F(C) | 30 | 70 | |||
30 | Al-Gozoli Nooh | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
5 | Richard Kassaga | HV(C) | 31 | 78 |