Full Name: Saifeldin Malik Bakhit
Tên áo: THIERRY
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jan 1, 1994)
Quốc gia: Sudan
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 75
CLB: Al Nasr Benghazi
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 22, 2025 | Al Nasr Benghazi | 73 |
Mar 13, 2025 | Al Nasr SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Rabea Al-Lafi | HV(P) | 35 | 73 | ||
14 | ![]() | Ali Salama | HV(T) | 37 | 75 | |
30 | ![]() | Abo Eisa | AM(PT) | 29 | 72 | |
![]() | Mohamed Ali Jouini | HV(TC) | 31 | 77 | ||
9 | ![]() | Chadrack Muzungu | AM(PTC),F(PT) | 28 | 75 | |
![]() | Muftah Taktak | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
26 | ![]() | Hamza Moujahid | DM,TV(C) | 30 | 78 | |
5 | ![]() | Amine Farhane | HV(C) | 27 | 79 | |
9 | ![]() | Cheickne Samaké | F(C) | 27 | 76 | |
30 | ![]() | Al-Gozoli Nooh | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |
10 | ![]() | Saif Thierry | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 |