Full Name: Martin Fenin
Tên áo: FENIN
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 37 (Apr 16, 1987)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 30, 2018 | FK Varnsdorf | 80 |
Apr 30, 2018 | FK Varnsdorf | 80 |
Sep 25, 2017 | FK Varnsdorf | 80 |
May 16, 2015 | Chemnitzer FC | 80 |
May 12, 2015 | Chemnitzer FC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Kristián Zbrozek | HV(C) | 34 | 77 | ||
22 | Martin Kouril | HV(C) | 33 | 78 | ||
8 | Ondrej Bláha | TV(C) | 27 | 73 | ||
21 | Matěj Kubista | HV,DM(C) | 28 | 73 | ||
5 | Marek Richter | HV(C) | 25 | 74 | ||
Abneet Bharti | HV(PC),DM(C) | 25 | 63 | |||
14 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | |||
12 | TV,AM(PT) | 21 | 73 | |||
1 | GK | 22 | 70 | |||
7 | AM(PTC),F(PT) | 21 | 72 |