9
Aleksandr RUDENKO

Full Name: Aleksandr Rudenko

Tên áo: RUDENKO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Mar 15, 1999)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: FC Khimki

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025FC Khimki80
Feb 20, 2025FC Khimki78
Aug 10, 2022FC Khimki78
Feb 19, 2022FC Khimki78
Jul 29, 2021Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Spartak-2 Moskva78
Jun 2, 2021Spartak Moskva78
Jun 1, 2021Spartak Moskva78
Sep 23, 2020Spartak Moskva đang được đem cho mượn: FC Sochi78
Aug 28, 2020Spartak Moskva đang được đem cho mượn: FC Sochi78
Jun 2, 2020Spartak Moskva78
Jun 1, 2020Spartak Moskva78
Jan 22, 2020Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Torpedo Moskva78
Oct 21, 2019Spartak Moskva78
Apr 23, 2019Spartak Moskva78
Apr 17, 2019Spartak Moskva76

FC Khimki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Anton ZabolotnyiAnton ZabolotnyiF(C)3382
2
Petar GolubovićPetar GolubovićHV(PT),DM(C)3080
77
Àlex CorrederaÀlex CorrederaTV(C),AM(PTC)2980
14
Georgiy DzhikiyaGeorgiy DzhikiyaHV(C)3183
25
Aleksandr FilinAleksandr FilinHV(C)2881
99
Edilsom OrinhoEdilsom OrinhoHV,DM,TV(T)3079
55
Kirill KaplenkoKirill KaplenkoDM,TV(C)2578
9
Aleksandr RudenkoAleksandr RudenkoAM(PT),F(PTC)2680
5
Danil StepanovDanil StepanovHV,DM,TV(T)2578
32
Lucas VeraLucas VeraDM,TV,AM(C)2884
97
Butta MagomedovButta MagomedovTV,AM(C)2779
7
Ilya SadygovIlya SadygovF(C)2473
87
Nikita KokarevNikita KokarevGK2278
Oleg IsaenkoOleg IsaenkoHV,DM,TV(PT)2578
Roman YuzepchukRoman YuzepchukHV,DM,TV(P)2778
Timur KasimovTimur KasimovAM,F(T)2276
6
Stefan MelentijevićStefan MelentijevićHV,DM(C)2173
Ilya PorokhovIlya PorokhovAM(P),F(PC)2379
29
Boni AmianBoni AmianTV,AM(C)2273
24
Edgardo FariñaEdgardo FariñaHV(C)2380