19
Eryk WILLIAMSON

Full Name: Eryk Tyrek Williamson

Tên áo: WILLIAMSON

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Jun 11, 1997)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Portland Timbers

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 25, 2022Portland Timbers82
Nov 23, 2021Portland Timbers82
Nov 17, 2021Portland Timbers80
Mar 16, 2021Portland Timbers80
Mar 16, 2021Portland Timbers73
Jan 24, 2019Portland Timbers73
Aug 29, 2018Portland Timbers đang được đem cho mượn: CD Santa Clara73
Apr 8, 2018Portland Timbers73

Portland Timbers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Diego CharáDiego CharáDM,TV(C)3883
13
Dario ŽuparićDario ŽuparićHV(C)3283
9
Felipe MoraFelipe MoraF(C)3184
2
Miguel AraujoMiguel AraujoHV(C)3082
14
Jonathan RodríguezJonathan RodríguezAM(PT),F(PTC)3186
16
Maxime CrépeauMaxime CrépeauGK3084
15
Eric MillerEric MillerHV(PTC)3278
Ariel LassiterAriel LassiterTV,AM(PT),F(PTC)3080
Joao OrtizJoao OrtizDM,AM(C),TV(PC)2884
10
Ferreira EvanderFerreira EvanderTV,AM(C)2687
5
Claudio BravoClaudio BravoHV,DM,TV(T)2783
22
Cristhian ParedesCristhian ParedesDM,TV(C)2682
41
James PantemisJames PantemisGK2778
19
Eryk WilliamsonEryk WilliamsonTV,AM(C)2782
4
Kamal MillerKamal MillerHV(C)2784
25
Trey MuseTrey MuseGK2567
30
Santiago MorenoSantiago MorenoAM,F(PT)2483
24
David AyalaDavid AyalaDM,TV(C)2280
Hunter SulteHunter SulteGK2267
18
Zac McgrawZac McgrawHV(C)2782
11
Antony SantosAntony SantosAM,F(PT)2383
29
Juan MosqueraJuan MosqueraHV,DM,TV(P)2282
20
Finn SurmanFinn SurmanHV(C)2177
Kevin KelsyKevin KelsyF(C)2080