34
Andrew PRIVETT

Full Name: Andrew Privett

Tên áo: PRIVETT

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 24 (Aug 2, 2000)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: Charlotte FC

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 10, 2024Charlotte FC81
Nov 5, 2024Charlotte FC77
Feb 20, 2024Charlotte FC77
Feb 14, 2024Charlotte FC73
Oct 9, 2023Charlotte FC73

Charlotte FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Ashley WestwoodAshley WestwoodDM,TV(C)3483
3
Tim ReamTim ReamHV(TC)3787
14
Nathan ByrneNathan ByrneHV,DM,TV(PT)3282
7
Jamie PatersonJamie PatersonAM,F(PTC)3281
21
Jere UronenJere UronenHV,DM,TV(T)3083
22
David BinghamDavid BinghamGK3578
30
Júnior UrsoJúnior UrsoDM,TV(C)3580
6
Bill TuilomaBill TuilomaHV(PC),DM(C)2981
9
Karol ŚwiderskiKarol ŚwiderskiAM,F(C)2785
13
Brandt BronicoBrandt BronicoDM,TV,AM(C)2982
George MarksGeorge MarksGK2575
24
Jaylin LindseyJaylin LindseyHV,DM(PT)2480
1
Kristijan KahlinaKristijan KahlinaGK3283
10
Pep Biel
Olympiacos
AM,F(PTC)2886
28
Djibril DianiDjibril DianiHV,DM,TV(C)2680
26
Chituru OdunzeChituru OdunzeGK2270
11
Liel AbadaLiel AbadaAM(PT),F(PTC)2383
29
Adilson MalandaAdilson MalandaHV(C)2383
23
Nikola PetkovićNikola PetkovićDM,TV(C)2178
20
João PedroJoão PedroHV(TC)2173
18
Kerwin VargasKerwin VargasAM(PT),F(PTC)2281
Ben BenderBen BenderTV,AM(TC)2379
41
Brian RomeroBrian RomeroAM,F(PT)1870
17
Idan ToklomatiIdan ToklomatiAM(PT),F(PTC)2076
38
Iuri TavaresIuri TavaresAM(T),F(TC)2376
36
Brandon CambridgeBrandon CambridgeTV(C),AM(PTC)2273
33
Patrick AgyemangPatrick AgyemangF(C)2482
27
Nimfasha BerchimasNimfasha BerchimasAM,F(PT)1670
34
Andrew PrivettAndrew PrivettHV(C)2481
35
Nick ScardinaNick ScardinaHV,DM,TV(P),AM(PT)2370
39
Jack NeeleyJack NeeleyHV(C)1970
40
Jahlane ForbesJahlane ForbesHV,DM,TV(T)2270
25
Tyger SmallsTyger SmallsAM(PT),F(PTC)2270