10
Franco MARTÍNEZ

Full Name: Franco Nicolás Martínez Brazeiro

Tên áo: MARTÍNEZ

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Nov 26, 1998)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 71

CLB: CJ Wilstermann

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2023CJ Wilstermann77
Feb 8, 2022CS Cerrito77
Apr 19, 2021Peñarol77
Dec 2, 2020Central Español77
Jul 3, 2020Peñarol77
Jul 2, 2020Peñarol77
Jun 30, 2020Peñarol đang được đem cho mượn: Central Español77
Mar 9, 2019Peñarol77
Mar 5, 2019Peñarol75

CJ Wilstermann Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Gonzalo CastilloGonzalo CastilloHV(PC)3478
3
Alejandro ChumaceroAlejandro ChumaceroTV(C),AM(PTC)3380
14
Ariel JuarezAriel JuarezHV,DM(P)3678
17
Marvin BejaranoMarvin BejaranoHV,DM,TV(T)3778
13
Arnaldo GiménezArnaldo GiménezGK3878
15
Cristhian MachadoCristhian MachadoDM,TV(C)3478
4
Francisco RodríguezFrancisco RodríguezHV(T),DM,TV(TC)3076
7
Juan AponteJuan AponteHV(T),DM,TV(TC)3278
10
Franco MartínezFranco MartínezTV(C),AM(PTC)2677
7
Alex CáceresAlex CáceresAM(PT),F(PTC)2973
45
Adrián PeñaAdrián PeñaAM,F(C)2165
3
Martín ChiattiMartín ChiattiHV(C)3276
25
Robson Dos SantosRobson Dos SantosHV(PTC)3276
23
Adriel FernándezAdriel FernándezTV,AM(PC)2875
19
Carlitos RodríguezCarlitos RodríguezHV,DM,TV(P),AM(PT)2073
26
Josué MamaniJosué MamaniHV(PT),DM,TV(PTC)2472
1
Bruno PovedaBruno PovedaGK2170
Luis ParraLuis ParraAM(PT)2063
5
Mario CuéllarMario CuéllarHV(PC)3576
18
Fabio DíazFabio DíazDM,TV(C)2365
24
Fabricio MariacaFabricio MariacaTV(PC)2372
31
Carlos PérezCarlos PérezHV,DM(P),TV(PC)2667
28
Adrián PachecoAdrián PachecoTV(C),AM(PTC)1973