Full Name: Hugo Andersson
Tên áo: ANDERSSON
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Oct 23, 1998)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 8, 2023 | Trelleborgs FF | 65 |
Sep 19, 2019 | Trelleborgs FF | 65 |
Mar 27, 2019 | Malmö FF đang được đem cho mượn: Trelleborgs FF | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mohammed Saeid | TV(C),AM(PTC) | 33 | 79 | ||
5 | Anton Tideman | HV,DM(T) | 32 | 77 | ||
25 | Andreas Larsen | GK | 34 | 76 | ||
4 | Mikko Viitikko | HV(C) | 29 | 76 | ||
8 | Herman Hallberg | DM(C),TV(PC) | 27 | 76 | ||
Johan Stenmark | HV(PC),DM(P) | 25 | 73 | |||
Mattias Andersson | HV(PC) | 26 | 73 | |||
9 | Nicolas Mortensen | F(C) | 30 | 75 | ||
2 | Fritiof Bjorkén | HV,DM,TV(P) | 33 | 74 | ||
24 | Felix Hörberg | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 77 | ||
1 | Kasper Kristensen | GK | 25 | 73 | ||
33 | GK | 21 | 70 | |||
Markus Björkqvist | TV(C) | 21 | 65 | |||
Jesper Dickman | AM,F(PT) | 23 | 65 | |||
DM,TV(C) | 22 | 70 | ||||
Filip Bohman | F(C) | 27 | 70 | |||
5 | Abel Ogwuche | HV(C) | 21 | 73 | ||
14 | Lukas Minter Wettergren | DM,TV,AM(C) | 19 | 66 | ||
15 | Emmanuel Godwin | HV,DM(PT) | 19 | 70 | ||
11 | Armin Culum | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 |