Full Name: Alexandru Mitracu
Tên áo: MITRACU
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Aug 30, 2000)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2022 | Unirea Alba Iulia | 70 |
Oct 12, 2022 | Unirea Alba Iulia | 70 |
Oct 1, 2022 | Unirea Alba Iulia | 70 |
Nov 6, 2019 | Turris Turnu Măgurele | 70 |
Jan 29, 2019 | SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mihai Mincă | GK | 39 | 75 | |||
Călin Cristea | HV,DM,TV(T) | 35 | 73 | |||
Bogdan Bucurică | HV,DM(T) | 38 | 78 | |||
Ioan Grozav | TV(C) | 34 | 75 | |||
Constantin Nica | HV(PC),DM(P) | 31 | 76 | |||
Marian Serban | DM,TV(C) | 23 | 76 | |||
Alexandru Raicea | AM,F(P) | 27 | 72 | |||
77 | Ionut Frasineanu | TV,AM(PT) | 25 | 67 | ||
23 | Rares Gal | GK | 23 | 70 | ||
Andrei Rosu | AM(PTC) | 23 | 65 | |||
17 | Toni Suciu | F(C) | 21 | 70 | ||
HV,DM(P) | 21 | 60 | ||||
Calin Harfas | DM,TV(C) | 21 | 72 | |||
TV(C) | 19 | 60 | ||||
HV(C) | 21 | 65 | ||||
HV(TC) | 20 | 65 | ||||
HV(C) | 23 | 65 | ||||
HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||||
DM,TV,AM(C) | 23 | 73 |