Full Name: Badra Cisse
Tên áo: CISSE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Mar 20, 2003)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 79
CLB: KF Trepca 89
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 18, 2025 | KF Trepca 89 | 65 |
Sep 16, 2024 | KF Llapi | 65 |
Jun 2, 2024 | Beşiktaş JK | 65 |
Jun 1, 2024 | Beşiktaş JK | 65 |
Aug 3, 2023 | Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: Unirea Alba Iulia | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Badra Cisse | HV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Carvalho Padu | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
16 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 | ||
30 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 21 | 60 |