Full Name: Srđan Modić
Tên áo: MODIĆ
Vị trí: GK
Chỉ số: 71
Tuổi: 30 (Nov 4, 1994)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 89
CLB: FK Kozara Gradiška
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2022 | FK Kozara Gradiška | 71 |
Sep 27, 2022 | FK Kozara Gradiška | 70 |
Mar 20, 2018 | FK Borac Banja Luka | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Aleksandar Malbašić | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | |
![]() | Joseph Mensah | AM,F(PTC) | 30 | 74 | ||
11 | ![]() | Srboljub Jandrić | DM,TV,AM(C) | 34 | 72 | |
![]() | Dejan Maksimović | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
1 | ![]() | Srdjan Modić | GK | 30 | 71 | |
18 | ![]() | Bojan Marković | F(C) | 25 | 70 | |
21 | ![]() | Aleksandar Popović | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |
7 | ![]() | Dejan Glišić | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | |
15 | ![]() | Marko Despotovic | HV(C) | 26 | 68 |