Full Name: Sansan Fauzi Husaeni
Tên áo: FAUZI
Vị trí: F(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Aug 1, 1989)
Quốc gia: Indonesia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(PC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2024 | Nusantara United FC | 73 |
Feb 20, 2024 | Nusantara United FC | 73 |
Sep 11, 2023 | Persipura Jayapura | 73 |
Apr 4, 2023 | Persipura Jayapura | 73 |
Mar 29, 2022 | RANS Cilegon FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Supardi Nasir | HV(PTC),DM,TV(PT) | 41 | 72 | ||
8 | Shunta Nakamura | F(PTC) | 25 | 70 | ||
7 | Pandi Lestaluhu | AM,F(PT) | 27 | 68 | ||
13 | Danie Pratama | HV(C) | 29 | 60 | ||
31 | GK | 24 | 68 | |||
5 | Sami el Anabi | HV(TC) | 24 | 68 | ||
11 | Muhammad Hambali | HV,DM(PT) | 31 | 64 | ||
16 | Qischil Gandrum | AM(PT),F(PTC) | 37 | 71 | ||
20 | Jovan al Ghony | DM(C) | 24 | 62 | ||
10 | Jason Romero | F(C) | 29 | 70 | ||
56 | Irfan Afghoni | TV(C) | 27 | 65 | ||
30 | Oky Kharisma | HV,DM(C) | 20 | 63 | ||
43 | Made Kaicen | GK | 20 | 60 | ||
73 | Bhima Wibnu | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||
4 | Rionaldi Mehran | HV,DM(PT) | 18 | 60 |