19
Ramdani TAWAINELLA

Full Name: Ramdani Tawainella

Tên áo: TAWAINELLA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 24 (Jan 1, 2000)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 170

Weight (Kg): 65

CLB: Persikabo 1973

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2024Persikabo 197368
Jul 31, 2024PSBS Biak68
Sep 12, 2023PSBS Biak68
Jul 14, 2023PSCS Cilacap68
Apr 4, 2023PSCS Cilacap68

Persikabo 1973 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Makan KonatéMakan KonatéTV,AM(C)3376
24
Dalmiansyah MatutuDalmiansyah MatutuAM,F(C)2765
17
Abdul RahmanAbdul RahmanHV(C)3672
Abdullah SyafeiAbdullah SyafeiHV,DM(C)2860
11
Fareed SadatFareed SadatAM(PT),F(PTC)2670
13
Aqsha SaniskaraAqsha SaniskaraHV(P),DM(PC)2467
4
Ahmad WahyudiAhmad WahyudiHV(C)2365
81
Dwiki AryaDwiki AryaDM,TV(C)2472
16
Munadi MunadiMunadi MunadiDM,TV(C)3568
7
Alif JaelaniAlif JaelaniAM(C)2267
3
Léo LelisLéo LelisHV(C)3176
19
Ramdani TawainellaRamdani TawainellaAM(PTC)2468
9
Irman ToberruIrman ToberruAM(PT),F(PTC)2570
8
Jovanni RenaldiJovanni RenaldiDM,TV(C)2164
26
Syamsul RifaiSyamsul RifaiDM,TV(C)1862
18
Henry RivaldiHenry RivaldiAM,F(PT)2865
38
Chairil ZulazharChairil ZulazharGK2563