8
Marcel MEHLEM

Full Name: Marcel Mehlem

Tên áo: MEHLEM

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Mar 1, 1995)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 8

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 31, 2024SC Verl77
May 27, 2024SC Verl78
Sep 8, 2023SC Verl78
Aug 7, 2023SC Paderborn 0778
Jun 2, 2023SC Paderborn 0778
Jun 1, 2023SC Paderborn 0778
Feb 1, 2023SC Paderborn 07 đang được đem cho mượn: SV Sandhausen78
May 5, 2022SC Paderborn 0778
Jan 21, 2022SC Paderborn 0778
Jan 17, 2022SC Paderborn 0775
Nov 23, 2021SC Paderborn 0775
Jul 12, 2021SC Paderborn 0775
Nov 16, 2019Union Saint-Gilloise75
Jul 23, 2018Union Saint-Gilloise74
Apr 16, 2018Karlsruher SC74

SC Verl Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Niko KijewskiNiko KijewskiHV(TC),DM,TV(T)2977
10
Berkan TazBerkan TazAM(PTC)2675
9
Jonas ArweilerJonas ArweilerF(C)2875
21
Tobias KnostTobias KnostHV(PC)2575
11
Dominik SteczykDominik SteczykAM(PT),F(PTC)2676
34
Fynn OttoFynn OttoHV(PC),DM(C)2373
28
Yari OttoYari OttoF(C)2676
7
Julian StarkJulian StarkHV,DM,TV(C)2475
Dennis WaidnerDennis WaidnerHV(PT),DM,TV(PTC)2476
Alessio Besio
SC Freiburg
F(C)2175
Philipp SchulzePhilipp SchulzeGK2275
Joshua EzeJoshua EzeHV,DM(C)2267
20
Oualid MhamdiOualid MhamdiHV,DM,TV(P)2267
30
Timur GayretTimur GayretAM(PTC)2676
40
Marlon ZachariasMarlon ZachariasGK2065
Ilya PolyakovIlya PolyakovAM,F(T)2164
24
Michel StöckerMichel StöckerHV(TC)2677
Alem JapaurAlem JapaurF(C)2170
Fabiano KrasnicFabiano KrasnicDM,TV(C)1965
32
Fabian PekruhlFabian PekruhlGK2670
Martin EnsMartin EnsHV,DM,TV(C)2366
6
Lukas DemmingLukas DemmingDM,TV,AM(C)2570
31
Konstantin GerhardtKonstantin GerhardtTV,AM(C)2067