Serghei COVALCIUC

Full Name: Serghei Covalciuc

Tên áo: COVALCIUC

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 43 (Jan 20, 1982)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 27, 2015FK Aktobe82
Jul 27, 2015FK Aktobe82
Jan 17, 2013FK Aktobe82
May 2, 2012Chornomorets Odesa82
Oct 11, 2011Chornomorets Odesa82
Aug 23, 2010Chornomorets Odesa85
Aug 23, 2010Chornomorets Odesa85
Aug 23, 2010Chornomorets Odesa85
Aug 23, 2010Zhemchuzhina85
Aug 23, 2010Tom Tomsk85
Aug 23, 2010Tom Tomsk85
Feb 15, 2010Tom Tomsk86

FK Aktobe Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Bogdan VatajeluBogdan VatajeluHV,DM,TV(T)3281
4
Uche AgboUche AgboHV,DM,TV(C)2979
Andrei VladAndrei VladGK2678
21
Nemanja AndjelkovićNemanja AndjelkovićHV,DM(C)2878
Sayat ZhumagaliSayat ZhumagaliHV(C)3077
11
Idris UmaevIdris UmaevAM(PT),F(PTC)2675
Yerkebulan SeydakhmetYerkebulan SeydakhmetAM(PT),F(PTC)2578
99
Freddy GóndolaFreddy GóndolaAM(T),F(TC)2979
Lev Skvortsov
FC Khimki
HV,DM,TV(P)2574
18
Jairo JeanJairo JeanAM(PT),F(PTC)2676
12
Amadou DoumbouyaAmadou DoumbouyaAM(PTC),F(PT)2273
29
Daniyar Usenov
FK Tobol
TV,AM(C)2473
80
Aybar AbdullaAybar AbdullaAM(PT),F(PTC)2370
24
Bagdat KairovBagdat KairovHV,DM,TV(P)3280
6
Alibek KasymAlibek KasymHV(C)2680
Alisher AzhimovAlisher AzhimovHV(T),DM,TV(TC)2372
31
Adilkhan TanzharikovAdilkhan TanzharikovHV(PTC)2876
80
Arman KenesovArman KenesovHV,DM(T),TV,AM(TC)2477
1
Igor TrofimetsIgor TrofimetsGK2873
15
Gaby KikiGaby KikiHV,DM(C)3078
57
Miras UmaniyazovMiras UmaniyazovTV(C)1865
66
Mario RabiuMario RabiuDM,TV(C)2576