16
Yannis CLEMENTIA

Full Name: Yannis Clementia

Tên áo: CLEMENTIA

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Jul 5, 1997)

Quốc gia: Martinique

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: SM Caen

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2023SM Caen76
Feb 3, 2021SM Caen76
Feb 3, 2021SM Caen76
Dec 7, 2020OGC Nice76
Sep 7, 2020OGC Nice76
Dec 5, 2019OGC Nice76
Dec 2, 2019OGC Nice70
Jun 5, 2019OGC Nice70
Nov 22, 2018OGC Nice70

SM Caen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Yann M'VilaYann M'VilaHV,DM,TV(C)3582
1
Anthony MandreaAnthony MandreaGK2883
19
Alexandre MendyAlexandre MendyF(C)3183
4
Valentin HenryValentin HenryHV,DM,TV(P)3180
14
Lorenzo RajotLorenzo RajotDM,TV,AM(C)2781
16
Yannis ClementiaYannis ClementiaGK2876
Maxime ÉtuinMaxime ÉtuinHV(T),DM,TV(TC)2979
Alexis Beka BekaAlexis Beka BekaDM,TV(C)2478
Léandro MoranteLéandro MoranteHV,DM(C)2879
61
Brahim TraoréBrahim TraoréHV(C)2182
10
Bilal BrahimiBilal BrahimiTV(C),AM(PTC)2582
11
Umaro CandéUmaro CandéAM(PTC),F(PT)2067
Ronny LabonneRonny LabonneHV,DM,TV(PC)2776
Joël MatondoJoël MatondoAM(PTC)2065
20
Noé LebretonNoé LebretonDM,TV(C)2180
Samuel Noireau-DauriatSamuel Noireau-DauriatAM,F(PT)2265
22
Mohamed HafidMohamed HafidAM,F(PTC)2072
77
Dieudonné Gaucho DebohiDieudonné Gaucho DebohiHV,DM,TV(C)2480
Adama DiakitéAdama DiakitéAM(PT),F(PTC)2572
Daouda KonéDaouda KonéHV,DM,TV(C)2265
Zoumana BagbemaZoumana BagbemaDM,TV(C)2170
3
Diabé BolumbuDiabé BolumbuHV,DM,TV(T)2076
Dimitrie Deumi NappiDimitrie Deumi NappiHV(C)2165
Léo MillinerLéo MillinerAM(PTC)1970
Vinicius GomesVinicius GomesHV(C)2770
39
Gabin ToméGabin ToméDM,TV(C)2170
36
Robin VerhaegheRobin VerhaegheHV(C)2165