11
Umaro CANDÉ

Full Name: Umaro Candé

Tên áo: CANDÉ

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Dec 28, 2004)

Quốc gia: Guinea-Bissau

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 60

CLB: SM Caen

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dài

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 30, 2024SM Caen67
Jul 22, 2024FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B67
Jun 2, 2024FC Porto67
Jun 1, 2024FC Porto67
Aug 5, 2023FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B67
Jul 28, 2023FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B65

SM Caen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Yann M'VilaYann M'VilaHV,DM,TV(C)3582
1
Anthony MandreaAnthony MandreaGK2883
19
Alexandre MendyAlexandre MendyF(C)3183
4
Valentin HenryValentin HenryHV,DM,TV(P)3180
14
Lorenzo RajotLorenzo RajotDM,TV,AM(C)2781
16
Yannis ClementiaYannis ClementiaGK2776
Maxime ÉtuinMaxime ÉtuinHV(T),DM,TV(TC)2979
Alexis Beka BekaAlexis Beka BekaDM,TV(C)2478
Léandro MoranteLéandro MoranteHV,DM(C)2879
61
Brahim TraoréBrahim TraoréHV(C)2182
10
Bilal BrahimiBilal BrahimiTV(C),AM(PTC)2582
11
Umaro CandéUmaro CandéAM(PTC),F(PT)2067
Ronny LabonneRonny LabonneHV,DM,TV(PC)2776
Joël MatondoJoël MatondoAM(PTC)2065
20
Noé LebretonNoé LebretonDM,TV(C)2180
Samuel Noireau-DauriatSamuel Noireau-DauriatAM,F(PT)2265
22
Mohamed HafidMohamed HafidAM,F(PTC)2072
77
Dieudonné Gaucho DebohiDieudonné Gaucho DebohiHV,DM,TV(C)2480
Adama DiakitéAdama DiakitéAM(PT),F(PTC)2572
Daouda KonéDaouda KonéHV,DM,TV(C)2265
Zoumana BagbemaZoumana BagbemaDM,TV(C)2170
3
Diabé BolumbuDiabé BolumbuHV,DM,TV(T)2076
Dimitrie Deumi NappiDimitrie Deumi NappiHV(C)2165
Léo MillinerLéo MillinerAM(PTC)1970
Vinicius GomesVinicius GomesHV(C)2770
39
Gabin ToméGabin ToméDM,TV(C)2170
36
Robin VerhaegheRobin VerhaegheHV(C)2165