Full Name: Abraham Majok
Tên áo: MAJOK
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Oct 13, 1998)
Quốc gia: Sudan
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 72
CLB: Anagennisi Deryneia
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 24, 2022 | Anagennisi Deryneia | 70 |
Sep 23, 2022 | AmaZulu | 70 |
Sep 10, 2022 | AmaZulu | 70 |
Feb 4, 2022 | AmaZulu | 67 |
Jan 28, 2022 | AmaZulu | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | Michael Felgate | HV(TC),DM(T) | 33 | 73 | ||
1 | Christos Mastrou | GK | 36 | 78 | ||
5 | Nikos Fotiou | HV,DM,TV(P) | 35 | 76 | ||
23 | Abraham Majok | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 |