Full Name: Konstantinos Kolonias
Tên áo: KOLONIAS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Jan 20, 2004)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Anagennisi Deryneia
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2025 | Anagennisi Deryneia | 65 |
Aug 29, 2024 | Volos NFC | 65 |
Aug 22, 2024 | Volos NFC | 67 |
Jun 14, 2024 | Volos NFC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | ![]() | Michael Felgate | HV(TC),DM(T) | 34 | 73 | |
1 | ![]() | Christos Mastrou | GK | 37 | 78 | |
5 | ![]() | Nikos Fotiou | HV,DM,TV(P) | 35 | 76 | |
23 | ![]() | Abraham Majok | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | |
7 | ![]() | Konstantinos Kolonias | DM,TV(C) | 21 | 65 |