24
Ruben DROEHNLE

Full Name: Ruben Droehnle

Tên áo: DROEHNLE

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Jul 11, 1998)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 75

CLB: RFC Seraing

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 2, 2024RFC Seraing75
Jan 10, 2024Royal Excelsior Virton75
May 2, 2023Royal Excelsior Virton75
Apr 26, 2023Royal Excelsior Virton74
Sep 8, 2022Royal Excelsior Virton74

RFC Seraing Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nils SchouterdenNils SchouterdenHV,DM,TV(T)3577
24
Ruben DroehnleRuben DroehnleHV(TC)2675
4
Marvin TshibuabuaMarvin TshibuabuaHV(C)2276
Lillo GuarneriLillo GuarneriGK2265
69
Sidney ObissaSidney ObissaHV(C)2475
16
Lucas MargueronLucas MargueronGK2374
Jérémy LanduJérémy LanduDM,TV(C)2265
6
Mathieu CachbachMathieu CachbachDM,TV,AM(C)2376
61
Zakaria SiliniZakaria SiliniAM(C)2167
29
Bassim BouktebBassim BouktebDM,TV(C)2365
Ousmane Ba
FC Metz
GK2276
91
Sonny PerreySonny PerreyAM(PTC)2267
70
Noah SolheidNoah SolheidHV,DM,TV(C)2170
15
Cheikhou NdiayeCheikhou NdiayeHV(C)2274
25
Djibril DiarraDjibril DiarraDM,TV(C)2070
Pape Moussa Fall
FC Metz
F(C)2073
Saliou FayeSaliou FayeAM(PTC)1867
Sacha MarloyeSacha MarloyeHV(PC)1765
13
Maxime AllioneMaxime AllioneHV,DM,TV(T)2465
22
Yannis LawsonYannis LawsonHV,DM,TV(T)2070