Full Name: Valentino Vujinović
Tên áo: VUJINOVIĆ
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Feb 20, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2022 | NK Solin | 73 |
Sep 1, 2022 | NK Solin | 73 |
May 3, 2022 | NK Solin | 72 |
Jul 19, 2021 | NK Široki Brijeg | 72 |
Jan 28, 2021 | NK Solin | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ante Topić | GK | 34 | 75 | ||
Ivan Markota | AM(PTC) | 25 | 73 | |||
3 | Luka Dumančić | HV(TC) | 25 | 72 | ||
1 | Roko Runje | GK | 22 | 70 |