Full Name: Jaxon Brown
Tên áo: BROWN
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 22 (Jan 4, 2003)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Swindon Town
On Loan at: Canvey Island
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2024 | Swindon Town đang được đem cho mượn: Canvey Island | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Conor Hubble | TV,AM(C) | 30 | 70 | ||
![]() | Michael Freiter | HV,DM(C) | 29 | 69 | ||
![]() | Bradley Sach | F(PTC) | 24 | 60 | ||
![]() | Kai Brown | F(C) | 24 | 63 | ||
![]() | Florian Kastrati | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Jaden Crowhurst | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 62 | ||
![]() | Sonny Hart | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
![]() | Jaxon Brown | HV,DM,TV(C) | 22 | 60 |