Full Name: Mihailo Milutinović
Tên áo: MILUTINOVIĆ
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Feb 14, 1995)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2022 | FC Samtredia | 76 |
Mar 20, 2022 | FC Samtredia | 76 |
Mar 5, 2021 | FC Samtredia | 76 |
Nov 4, 2020 | FK Rad | 76 |
Oct 25, 2019 | Spartak Subotica | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Levan Khmaladze | HV(T),DM(C) | 39 | 70 | ||
10 | Giorgi Iluridze | AM,F(TC) | 32 | 70 | ||
José Carrillo | HV(C) | 29 | 76 | |||
Daniel Owusu | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
Revaz Injgia | AM(PTC) | 23 | 74 | |||
6 | Varlam Kilasonia | HV(C) | 31 | 73 | ||
Giorgi Koripadze | HV,DM(P) | 34 | 72 | |||
Bakar Mirtskhulava | HV(C) | 31 | 73 | |||
Murodali Aknazarov | DM,TV(C) | 19 | 65 |