Full Name: Varlam Kilasonia
Tên áo: KILASONIA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Jan 9, 1993)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 68
CLB: FC Rustavi
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2024 | FC Rustavi | 73 |
Sep 14, 2022 | FC Samtredia | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Gulverd Tomashvili | HV(PC) | 36 | 76 | |
![]() | Lasha Kasradze | HV(C) | 35 | 77 | ||
30 | ![]() | Giorgi Begashvili | GK | 34 | 76 | |
6 | ![]() | Varlam Kilasonia | HV(C) | 32 | 73 | |
![]() | Giorgi Bukhaidze | F(C) | 33 | 67 |