Full Name: Varlam Kilasonia
Tên áo: KILASONIA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jan 9, 1993)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 68
CLB: FC Samtredia
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | FC Samtredia | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Levan Khmaladze | HV(T),DM(C) | 39 | 70 | ||
10 | Giorgi Iluridze | AM,F(TC) | 32 | 70 | ||
José Carrillo | HV(C) | 29 | 76 | |||
Daniel Owusu | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
Revaz Injgia | AM(PTC) | 23 | 74 | |||
6 | Varlam Kilasonia | HV(C) | 31 | 73 | ||
Giorgi Koripadze | HV,DM(P) | 34 | 72 | |||
Bakar Mirtskhulava | HV(C) | 31 | 73 | |||
Murodali Aknazarov | DM,TV(C) | 19 | 65 |