Full Name: Shaun Okojie
Tên áo: OKOJIE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 29 (Nov 8, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 17, 2022 | Enfield Town | 63 |
Feb 10, 2021 | Enfield Town | 63 |
Mar 26, 2019 | Leatherhead FC | 63 |
Jan 28, 2019 | Leatherhead FC | 63 |
Oct 17, 2018 | Aldershot Town | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Adam Thompson | HV(PC) | 32 | 70 | ||
![]() | Nathan Mcdonald | GK | 33 | 68 | ||
![]() | Reece Beckles | F(C) | 29 | 65 | ||
![]() | Scott Thomas | TV(C) | 34 | 65 | ||
![]() | Taylor Mckenzie | HV(C) | 30 | 65 | ||
![]() | Joe Payne | HV(TC),DM(T) | 25 | 67 | ||
![]() | Jake Cass | F(C) | 31 | 64 | ||
![]() | Jack Smith | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
30 | ![]() | Ernaldo Krasniqi | HV,DM(C) | 22 | 62 | |
![]() | Dylan Adjei-Hersey | TV,AM(PT) | 22 | 63 | ||
![]() | Hisham Kasimu | F(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Tarrelle Whittaker | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
![]() | James Hillson | GK | 24 | 65 | ||
![]() | Fionn Mooney | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
5 | ![]() | Xavier Benjamin | HV(PC) | 21 | 65 | |
16 | ![]() | Henry Hawkins | HV(C) | 21 | 65 | |
18 | ![]() | AM(PTC) | 20 | 62 |