?
Justin OBIKWU

Full Name: Justin Patrick Nnamdi Obikwu

Tên áo: OBIKWU

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Feb 8, 2004)

Quốc gia: Trinidad & Tobago

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 77

CLB: Coventry City

On Loan at: Grimsby Town

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2024Coventry City đang được đem cho mượn: Grimsby Town67
Jul 19, 2024Coventry City67
Jul 12, 2024Coventry City64
May 1, 2024Coventry City64
Mar 4, 2024Coventry City đang được đem cho mượn: Grimsby Town64

Grimsby Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Danny RoseDanny RoseAM,F(PTC)3075
6
Curtis ThompsonCurtis ThompsonHV(P),DM,TV(PC)3176
16
Callum AinleyCallum AinleyTV,AM(PTC)2773
4
Kieran GreenKieran GreenTV,AM(C)2772
5
Harvey RodgersHarvey RodgersHV(PTC),DM(PT)2876
17
Cameron McjannettCameron McjannettHV(TC),DM(T)2678
10
Charles VernamCharles VernamAM,F(PTC)2874
15
Rekeil PykeRekeil PykeAM(PT),F(PTC)2773
25
Donovan WilsonDonovan WilsonAM(PT),F(PTC)2772
24
Doug TharmeDoug TharmeHV(PTC)2573
20
George MceachranGeorge MceachranTV,AM(C)2473
33
Denver HumeDenver HumeHV,DM,TV(T)2876
12
Jake EastwoodJake EastwoodGK2872
7
Jordan DaviesJordan DaviesHV,DM(T),TV,AM(TC)2670
2
Lewis CassLewis CassHV(PC),DM(P)2474
3
Matty CarsonMatty CarsonHV(TC),DM(T)2272
30
Evan KhouriEvan KhouriTV,AM(C)2167
21
Tyrell WarrenTyrell WarrenHV(PC)2672
1
Jordan WrightJordan WrightGK2573
44
Harvey CribbHarvey CribbTV(C)1863
14
Luca BarringtonLuca BarringtonAM(PTC)1965
31
Jayden LukerJayden LukerTV(C),AM(PTC)1967
Justin ObikwuJustin ObikwuF(C)2067
11
Ja­son Dadi SvanthórssonJa­son Dadi SvanthórssonAM(PT),F(PTC)2473
22
Cameron GardnerCameron GardnerAM,F(T)1965