Full Name: Richard James Michael Stearman

Tên áo: STEARMAN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (Aug 19, 1987)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 67

CLB: giai nghệ

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2024Solihull Moors73
Feb 3, 2024Solihull Moors73
Feb 3, 2024Solihull Moors73
Jan 25, 2024Solihull Moors75
Aug 9, 2023Solihull Moors75

Solihull Moors Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
John BostockJohn BostockTV(C),AM(PTC)3273
17
Joss LabadieJoss LabadieTV,AM(C)3473
1
Laurie WalkerLaurie WalkerGK3568
10
Conor WilkinsonConor WilkinsonF(C)2973
19
Jordan TunnicliffeJordan TunnicliffeHV(TC)3172
9
Tahvon CampbellTahvon CampbellAM(PT),F(PTC)2768
12
Gus MafutaGus MafutaDM,TV(C)2968
5
Alex WhitmoreAlex WhitmoreHV(C)2973
4
Jamey OsborneJamey OsborneTV,AM(C)3270
11
Matt WarburtonMatt WarburtonAM,F(PTC)3269
2
James ClarkeJames ClarkeHV,DM,TV(P)2468
8
Sam BowenSam BowenDM,TV,AM(C)2372
12
Marcel OakleyMarcel OakleyHV,DM,TV(P)2273
27
Kade CraigKade CraigHV(C)2267
18
James Gale
Mansfield Town
F(C)2368
16
Ollie TiptonOllie TiptonHV,DM(C)2165
29
Ackeme Francis-BurrellAckeme Francis-BurrellTV(C)1965
6
Kyle MorrisonKyle MorrisonHV(C)2866
3
Joe NewtonJoe NewtonHV,DM,TV(T)2366
13
Aaron FlahavanAaron FlahavanGK1860
20
Jacob Pinnington
Luton Town
HV(PC),DM,TV(P)2065
24
Fin HolmesFin HolmesAM(PTC)1860