Full Name: Srboljub Jandrić
Tên áo: JANDRIĆ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 33 (Mar 4, 1991)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 74
CLB: FK Kozara Gradiška
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2022 | FK Kozara Gradiška | 72 |
Jul 27, 2018 | FK Kozara Gradiška | 72 |
Jan 5, 2018 | Rudar Prijedor | 72 |
Sep 5, 2017 | Rudar Prijedor | 71 |
Aug 19, 2017 | Rudar Prijedor | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aleksandar Malbašić | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
Joseph Mensah | AM,F(PTC) | 30 | 74 | |||
11 | Srboljub Jandrić | DM,TV,AM(C) | 33 | 72 | ||
1 | Srdjan Modić | GK | 30 | 71 | ||
18 | Bojan Marković | F(C) | 25 | 70 | ||
21 | Aleksandar Popović | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
7 | Dejan Glišić | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
15 | Marko Despotovic | HV(C) | 26 | 68 |