Full Name: Aleksandar Malbasic
Tên áo: MALBAŠIĆ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Sep 8, 1992)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: FK Kozara Gradiška
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2022 | FK Kozara Gradiška | 73 |
Apr 15, 2020 | NK Zvijezda | 73 |
Feb 7, 2018 | NK Metalleghe-BSI | 73 |
Feb 27, 2017 | FK Borac Banja Luka | 73 |
Jul 6, 2016 | FK Borac Banja Luka | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aleksandar Malbašić | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
Joseph Mensah | AM,F(PTC) | 30 | 74 | |||
11 | Srboljub Jandrić | DM,TV,AM(C) | 33 | 72 | ||
1 | Srdjan Modić | GK | 30 | 71 | ||
18 | Bojan Marković | F(C) | 25 | 70 | ||
21 | Aleksandar Popović | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
7 | Dejan Glišić | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
15 | Marko Despotovic | HV(C) | 26 | 68 |