Full Name: Bojan Marković
Tên áo: MARKOVIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Nov 13, 1999)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: FK Kozara Gradiška
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2024 | FK Kozara Gradiška | 70 |
Sep 30, 2022 | FK Laktaši | 70 |
May 4, 2022 | Sloga Meridian | 70 |
Jan 13, 2022 | Radnik Bijeljina | 70 |
Aug 18, 2019 | FK Borac Banja Luka | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aleksandar Malbašić | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
Joseph Mensah | AM,F(PTC) | 30 | 74 | |||
11 | Srboljub Jandrić | DM,TV,AM(C) | 33 | 72 | ||
1 | Srdjan Modić | GK | 30 | 71 | ||
18 | Bojan Marković | F(C) | 25 | 70 | ||
21 | Aleksandar Popović | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
7 | Dejan Glišić | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
15 | Marko Despotovic | HV(C) | 26 | 68 |