Full Name: Huo Liang
Tên áo: HUO
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Oct 8, 1989)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 68
CLB: Ganzhou Ruishi
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2024 | Ganzhou Ruishi | 70 |
Nov 13, 2023 | Meizhou Hakka | 70 |
Nov 7, 2023 | Meizhou Hakka | 74 |
Apr 17, 2023 | Meizhou Hakka | 74 |
Aug 19, 2022 | Meizhou Hakka | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Xiaolong Liu | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 72 | ||
Wei Cui | DM,TV(C) | 29 | 72 | |||
Yi Guo | AM(PTC),F(PT) | 31 | 74 | |||
Liang Huo | HV,DM(PT) | 34 | 70 | |||
16 | Zhihao Zhao | TV(C) | 27 | 62 | ||
26 | Yongxin Chen | GK | 30 | 63 | ||
Junfeng Li | HV,DM(P) | 26 | 68 | |||
17 | Ya Sun | TV,AM(PT) | 27 | 65 | ||
10 | Xin Wang | HV,DM(P) | 26 | 65 | ||
14 | Tianpeng Wen | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | ||
20 | TV(C) | 25 | 63 | |||
7 | Yong Ji | TV(C) | 27 | 72 | ||
Guokang Chen | TV,AM(PT) | 25 | 73 | |||
Pengju Yang | HV(C) | 23 | 63 | |||
Jixuan Leng | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |||
HV,DM,TV(P) | 20 | 63 | ||||
27 | Liangliang Li | TV(C) | 25 | 65 | ||
11 | Tong Zhang | TV(C),AM(PTC) | 24 | 67 | ||
Rong Chen | TV(C) | 23 | 65 |