Full Name: Chen Yongxin
Tên áo: CHEN
Vị trí: GK
Chỉ số: 63
Tuổi: 31 (Aug 28, 1993)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 76
CLB: Ganzhou Ruishi
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2023 | Ganzhou Ruishi | 63 |
Nov 28, 2022 | Zhejiang Yiteng | 63 |
Aug 18, 2020 | Zhejiang Yiteng | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Xiaolong Liu | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 72 | ||
Wei Cui | DM,TV(C) | 30 | 72 | |||
Liang Huo | HV,DM(PT) | 35 | 70 | |||
16 | Zhihao Zhao | TV(C) | 28 | 62 | ||
26 | Yongxin Chen | GK | 31 | 63 | ||
Junfeng Li | HV,DM(P) | 27 | 68 | |||
17 | Ya Sun | TV,AM(PT) | 27 | 65 | ||
10 | Xin Wang | HV,DM(P) | 27 | 65 | ||
14 | Tianpeng Wen | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | ||
20 | TV(C) | 25 | 63 | |||
7 | Yong Ji | TV(C) | 27 | 72 | ||
GK | 26 | 63 | ||||
Guokang Chen | TV,AM(PT) | 25 | 73 | |||
Pengju Yang | HV(C) | 24 | 63 | |||
Jixuan Leng | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
HV,DM,TV(P) | 20 | 63 | ||||
27 | Liangliang Li | TV(C) | 25 | 65 | ||
11 | Tong Zhang | TV(C),AM(PTC) | 24 | 67 | ||
Rong Chen | TV(C) | 23 | 65 |