Full Name: Tao Zhilüe
Tên áo: TAO
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 63
Tuổi: 20 (Apr 12, 2004)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 73
CLB: Meizhou Hakka
On Loan at: Ganzhou Ruishi
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2024 | Meizhou Hakka đang được đem cho mượn: Ganzhou Ruishi | 63 |
Mar 13, 2024 | Meizhou Hakka | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | ![]() | Xiaolong Liu | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 72 | |
![]() | Wei Cui | DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
![]() | Liang Huo | HV,DM(PT) | 35 | 70 | ||
16 | ![]() | Zhihao Zhao | TV(C) | 28 | 62 | |
26 | ![]() | Yongxin Chen | GK | 31 | 63 | |
![]() | Junfeng Li | HV,DM(P) | 27 | 68 | ||
17 | ![]() | Ya Sun | TV,AM(PT) | 28 | 65 | |
10 | ![]() | Xin Wang | HV,DM(P) | 27 | 65 | |
14 | ![]() | Tianpeng Wen | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | |
20 | ![]() | Yin Ni | TV(C) | 26 | 63 | |
7 | ![]() | Yong Ji | TV(C) | 27 | 72 | |
![]() | Gaoling Mai | GK | 26 | 63 | ||
![]() | Guokang Chen | TV,AM(PT) | 26 | 73 | ||
![]() | Pengju Yang | HV(C) | 24 | 63 | ||
![]() | Jixuan Leng | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
![]() | Zhilüe Tao | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 | ||
27 | ![]() | Liangliang Li | TV(C) | 25 | 65 | |
11 | ![]() | Tong Zhang | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 | |
![]() | Rong Chen | TV(C) | 24 | 65 |