10
Oleg SLOBODYAN

Full Name: Oleg Slobodyan

Tên áo:

Vị trí: TV,AM,F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Oct 3, 1996)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: Obolon Kyiv

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM,F(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Obolon Kyiv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Oleksandr RybkaOleksandr RybkaGK3776
13
Artem KychakArtem KychakGK3576
5
Oleksandr OsmanOleksandr OsmanHV,DM(PT)2875
16
Pavlo LukyanchukPavlo LukyanchukHV(PC)2877
11
Maksym GrysyoMaksym GrysyoHV,DM,TV,AM(P)2877
3
Vladyslav PryimakVladyslav PryimakHV,DM(C)2878
2
Danylo KarasDanylo KarasHV(C)2776
15
Petro Stasyuk
LNZ Cherkasy
HV,DM,TV(T)2979
37
Valeriy DubkoValeriy DubkoHV(C)2376
17
Ruslan ChernenkoRuslan ChernenkoTV(C)3275
55
Sergiy SukhanovSergiy SukhanovHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2975
21
Kostyantyn BychekKostyantyn BychekAM,F(TC)2475
44
Vadym VitenchukVadym VitenchukDM,TV(C)2778
7
Viktor BliznichenkoViktor BliznichenkoTV(C),AM(TC)2273
95
Vasyl KurkoVasyl KurkoHV(C)2977
8
Rostyslav TaranukhaRostyslav TaranukhaF(C)2775
1
Nazariy FedorivskyiNazariy FedorivskyiGK2878
31
Denys MarchenkoDenys MarchenkoGK1760
24
Yegor ProkopenkoYegor ProkopenkoHV,DM,TV(PT)2676
25
Vitaliy GrushaVitaliy GrushaAM(PTC)3075
9
Igor MedynskyiIgor MedynskyiAM,F(PTC)3175
21
Oleksandr KozlovOleksandr KozlovF(C)1863
10
Oleg SlobodyanOleg SlobodyanTV,AM,F(C)2876
14
Oleksandr ChernovOleksandr ChernovHV,DM,TV(P)2276
4
Taras MorozTaras MorozHV(PC),DM(C)2876
99
Denys TeslyukDenys TeslyukF(C)2178
90
Taras LyakhTaras LyakhF(C)1965
97
Daniil YushkoDaniil YushkoAM,F(PT)1965