Full Name: Filip Piszczek
Tên áo: PISZCZEK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (May 26, 1995)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 77
CLB: SS Ischia Isolaverde
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 21, 2025 | SS Ischia Isolaverde | 76 |
Dec 29, 2024 | Bohemian FC | 76 |
Feb 22, 2024 | Bohemian FC | 76 |
Sep 9, 2022 | FC Imabari | 76 |
Jul 19, 2022 | FC Imabari | 78 |
Feb 25, 2022 | Jagiellonia Bialystok | 78 |
Oct 17, 2020 | KS Cracovia | 78 |
Jun 2, 2020 | KS Cracovia | 78 |
Jun 1, 2020 | KS Cracovia | 78 |
Apr 15, 2020 | KS Cracovia đang được đem cho mượn: FC Trapani 1905 | 78 |
Oct 23, 2019 | KS Cracovia | 78 |
Jul 30, 2018 | KS Cracovia | 78 |
Jun 2, 2018 | KS Cracovia | 76 |
Dec 9, 2017 | Sandecja NS | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Andrea Feola | TV(C) | 32 | 77 | ||
![]() | Fabio Padulano | F(PTC) | 30 | 73 | ||
![]() | Nicola Talamo | F(C) | 28 | 76 | ||
![]() | Giuseppe Mattera | HV(PC),DM(C) | 41 | 76 | ||
![]() | Filip Piszczek | F(C) | 29 | 76 | ||
![]() | Filippo Florio | HV,DM(P) | 28 | 77 | ||
12 | ![]() | Giovanni Sarracino | GK | 21 | 60 |