Full Name: Mikkel Mena Qvist
Tên áo: QVIST
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Apr 22, 1993)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 203
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 2
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2024 | Breiðablik | 73 |
Sep 19, 2022 | Breiðablik | 73 |
Mar 18, 2022 | Breiðablik | 73 |
Oct 2, 2021 | AC Horsens | 73 |
Oct 1, 2021 | AC Horsens | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Arnór Sveinn Adalsteinsson | HV,DM,TV(P) | 38 | 78 | ||
19 | Kristinn Jónsson | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | ||
10 | Kristinn Steindórsson | TV,AM(TC) | 34 | 78 | ||
30 | Andri Rafn Yeoman | TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
4 | Damir Muminovic | HV(PC) | 34 | 73 | ||
3 | Oliver Sigurjónsson | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
Benjamin Stokke | F(C) | 34 | 78 | |||
7 | Höskuldur Gunnlaugsson | HV,DM,TV,AM,F(P) | 30 | 76 | ||
23 | Kristófer Kristinsson | AM,F(PTC) | 25 | 76 | ||
22 | TV(C),AM,F(PTC) | 23 | 78 | |||
Aron Bjarnason | AM,F(PT) | 29 | 76 | |||
9 | Patrik Johannesen | AM,F(PTC) | 29 | 70 |