Morten HEGAARD

Full Name: Morten Hegaard

Tên áo: HEGAARD

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 27 (Oct 21, 1997)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 77

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2022Fremad Amager72
Mar 18, 2022Fremad Amager72
Feb 2, 2021Fremad Amager72
Mar 20, 2018Fremad Amager70

Fremad Amager Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Mikkel AndersenMikkel AndersenGK3673
11
Kenneth ZohoreKenneth ZohoreF(C)3170
2
Mark GundelachMark GundelachHV,DM,TV(P)3374
21
David BoysenDavid BoysenAM,F(PTC)3477
13
Mads AaquistMads AaquistHV,DM,TV(P),AM(PC)3074
95
Jeppe HojbjergJeppe HojbjergGK3077
28
Jeppe BrinchJeppe BrinchHV(PC)3078
21
Jeppe SimonsenJeppe SimonsenHV,DM,TV,AM(P)2975
6
Soren ReeseSoren ReeseHV(C)3178
Christian KohlerChristian KohlerTV(C)2977
11
Jakob JohanssonJakob JohanssonF(PTC)2674
10
Markus BayMarkus BayTV(C),AM(PTC)2875
16
Mikkel BasseMikkel BasseTV(C)2877
7
Lucas HarenLucas HarenAM,F(PT)2772
8
Gustav MarcussenGustav MarcussenAM(PT)2676
7
Kjetil Holand TösseKjetil Holand TösseHV(T),DM,TV(TC)2870
Hans HöllsbergHans HöllsbergDM,TV(C)2375
3
Jerailly WielzenJerailly WielzenAM(PTC)2270