Full Name: Artem Kozlov
Tên áo: KOZLOV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 27 (Feb 10, 1997)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 73
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 16, 2024 | Metalurh Zaporizhzhya | 72 |
Mar 22, 2024 | Druzhba Myrivka | 72 |
Sep 30, 2022 | SC Chaika | 72 |
Apr 28, 2022 | SC Chaika | 72 |
Feb 21, 2021 | Fk Kramatorsk | 72 |
Feb 19, 2021 | Fk Kramatorsk | 70 |
Nov 16, 2020 | Olimpik Donetsk | 70 |
Apr 17, 2018 | Olimpik Donetsk | 70 |
Apr 11, 2018 | Kobra Kharkiv | 70 |
Sep 25, 2017 | Olimpik Donetsk đang được đem cho mượn: Kobra Kharkiv | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Volodymyr Polovyi | HV,DM,TV(T) | 39 | 73 | ||
Andriy Bliznichenko | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 75 | |||
13 | Artem Kozlov | HV(C) | 27 | 72 | ||
19 | Ahmed Alibekov | DM,TV(C) | 26 | 76 |