Full Name: Christian Wetklo
Tên áo: WETKLO
Vị trí: GK
Chỉ số: 77
Tuổi: 45 (Jan 11, 1980)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 90
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2016 | FC Schalke 04 II | 77 |
Jan 15, 2016 | FC Schalke 04 II | 77 |
Dec 14, 2015 | FC Schalke 04 II | 80 |
Oct 11, 2015 | FC Schalke 04 II | 82 |
Jul 5, 2015 | FC Schalke 04 II | 83 |
May 29, 2015 | FC Schalke 04 | 83 |
Aug 13, 2014 | FC Schalke 04 | 85 |
Jun 30, 2014 | SV Darmstadt 98 | 85 |
May 27, 2014 | 1. FSV Mainz 05 | 85 |
May 13, 2014 | 1. FSV Mainz 05 | 85 |
May 7, 2014 | 1. FSV Mainz 05 | 87 |
Jan 9, 2013 | 1. FSV Mainz 05 | 87 |
Jan 9, 2013 | 1. FSV Mainz 05 | 86 |
Oct 30, 2012 | 1. FSV Mainz 05 | 86 |
Mar 21, 2012 | 1. FSV Mainz 05 | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Pierre-Michel Lasogga | F(C) | 33 | 78 | |
14 | ![]() | Tim Albutat | DM,TV(C) | 32 | 78 | |
25 | ![]() | Yassin Ben Balla | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 77 | |
10 | ![]() | TV(C) | 21 | 70 | ||
![]() | AM(T),F(TC) | 18 | 65 | |||
30 | ![]() | GK | 20 | 60 | ||
24 | ![]() | Felix Allgaier | DM,TV(C) | 22 | 68 | |
5 | ![]() | Phil Kemper | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |
![]() | AM,F(C) | 19 | 63 |