Full Name: Luis Emanuel Ardente
Tên áo: ARDENTE
Vị trí: GK
Chỉ số: 77
Tuổi: 43 (Sep 17, 1981)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 81
CLB: CA San Telmo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 6, 2023 | CA San Telmo | 77 |
Feb 14, 2023 | Cañuelas FC | 77 |
Nov 10, 2022 | CA San Telmo | 77 |
Feb 21, 2022 | CA San Telmo | 77 |
Feb 16, 2022 | CA San Telmo | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Damián Toledo | DM(C) | 41 | 73 | |||
Luis Ardente | GK | 43 | 77 | |||
Diego Diellos | F(C) | 31 | 77 | |||
Gonzalo Giménez | DM,TV(C) | 29 | 76 | |||
Rodrigo Ayala | HV,DM(T) | 30 | 77 | |||
Alberto Stegman | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | |||
Emiliano Franco | AM(PTC),F(PT) | 30 | 74 | |||
Gabriel Ramírez | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | |||
Germán Mayenfisch | AM(C) | 31 | 70 | |||
46 | Agustín Ojeda | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 |