Full Name: Lagos Kunga
Tên áo: KUNGA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Oct 20, 1998)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Union Omaha
Squad Number: 70
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2024 | Union Omaha | 73 |
Sep 4, 2023 | Union Omaha | 73 |
Apr 6, 2022 | Kristiansund BK | 73 |
Sep 13, 2021 | Kristiansund BK | 73 |
Mar 4, 2021 | Atlanta United | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Mechack Jérôme | HV(PC) | 34 | 78 | ||
6 | Victor Pagliari | HV(T),DM,TV,AM(TC) | 30 | 77 | ||
8 | Nortei Nortey | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 68 | ||
10 | Steevan Dos Santos | AM(C),F(PTC) | 34 | 73 | ||
70 | Lagos Kunga | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 | ||
10 | Zeiko Lewis | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 73 | ||
21 | Josué Gómez | F(C) | 29 | 73 | ||
7 | Joe Gallardo | AM,F(PTC) | 26 | 70 | ||
32 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
27 | Ryen Jiba | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 |