Full Name: Zeiko Troy Jahmiko Lewis
Tên áo: LEWIS
Vị trí: TV(PT),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Apr 6, 1995)
Quốc gia: Bermuda
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 64
CLB: Union Omaha
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(PT),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 1, 2024 | Union Omaha | 73 |
Mar 9, 2024 | Sacramento Republic FC | 73 |
Mar 19, 2023 | Sacramento Republic FC | 73 |
Dec 24, 2021 | Sacramento Republic FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Mechack Jérôme | HV(PC) | 34 | 78 | ||
8 | Nortei Nortey | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 68 | ||
10 | Steevan Dos Santos | AM(C),F(PTC) | 35 | 73 | ||
70 | Lagos Kunga | AM(PTC),F(PT) | 26 | 73 | ||
10 | Zeiko Lewis | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 73 | ||
21 | Josué Gómez | F(C) | 30 | 73 | ||
7 | Joe Gallardo | AM,F(PTC) | 26 | 70 | ||
32 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
34 | DM,TV(C) | 24 | 67 | |||
27 | Ryen Jiba | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 |