Full Name: Petr Breda
Tên áo: BREDA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Aug 1, 1993)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 83
CLB: FC Vlasim
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 5, 2020 | FC Vlasim | 76 |
Nov 5, 2020 | FC Vlasim | 76 |
Jun 2, 2019 | Baník Ostrava | 76 |
Jun 1, 2019 | Baník Ostrava | 76 |
Mar 30, 2019 | Baník Ostrava đang được đem cho mượn: Vysočina Jihlava | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Marek Červenka | F(C) | 31 | 75 | ||
17 | Petr Breda | HV(PC) | 31 | 76 | ||
28 | Jiri Kulhánek | HV,DM(C) | 28 | 78 | ||
29 | Marek Kolar | GK | 28 | 67 | ||
25 | Michael Ugwu | F(C) | 25 | 72 | ||
12 | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | |||
Libor Pernica | HV,DM(P) | 24 | 68 | |||
6 | Dominik Soukenik | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
21 | F(C) | 20 | 70 | |||
2 | David Beranek | HV(C) | 20 | 64 | ||
20 | HV(PC),DM(P) | 19 | 67 | |||
8 | TV,AM(TC) | 24 | 73 | |||
28 | AM(P),F(PC) | 19 | 70 | |||
27 | HV,DM,TV(C) | 23 | 74 |