Full Name: Daniel Higgins
Tên áo: HIGGINS
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Apr 8, 1998)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 79
CLB: Broomhill FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | Broomhill FC | 70 |
Jun 19, 2022 | Stenhousemuir | 70 |
Aug 23, 2021 | East Fife | 70 |
Oct 15, 2020 | Cove Rangers | 70 |
Aug 14, 2019 | Cove Rangers | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ryan Conroy | TV,AM(PTC) | 37 | 69 | ||
14 | Alan Cook | HV,DM(T),TV(PT) | 32 | 67 | ||
23 | Ryan Mcgeever | HV(C) | 30 | 66 | ||
16 | Ryan Tierney | F(C) | 26 | 64 | ||
Daniel Higgins | HV(PC),DM(C) | 26 | 70 | |||
Yusuf Hussain | HV(C) | 23 | 60 | |||
Rabin Omar | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 | |||
Sam Muir | HV,DM(T) | 22 | 63 | |||
Luke Scullion | GK | 22 | 63 | |||
Paul Kennedy | TV(C) | 23 | 63 | |||
Sam Ellis | HV,DM(T) | 22 | 62 | |||
Jon Craig | HV,DM(T) | 20 | 64 |