Full Name: Andrei Ciofu
Tên áo: CIOFU
Vị trí: HV,DM(P),TV(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (May 31, 1994)
Quốc gia: Moldova
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P),TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2021 | Olimpia Grudziadz | 73 |
Sep 10, 2021 | Olimpia Grudziadz | 73 |
Feb 13, 2021 | Olimpia Grudziadz | 73 |
Oct 13, 2020 | Olimpia Grudziadz | 72 |
Oct 2, 2020 | Olimpia Grudziadz | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
72 | Filip Valenčić | AM,F(C) | 32 | 77 | ||
23 | Yaroslav Yampol | TV(C),AM(PTC) | 34 | 77 | ||
8 | Kamil Kurowski | TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
93 | Ivan Tsyupa | HV(TC) | 30 | 78 | ||
77 | Rafal Kobryń | HV(PC) | 24 | 73 | ||
44 | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
11 | Szymon Krocz | AM(C),F(PTC) | 24 | 68 | ||
16 | AM(PTC) | 21 | 65 | |||
91 | GK | 21 | 67 | |||
10 | TV(TC),AM(C) | 22 | 68 |