Full Name: Domenico Coppola
Tên áo: COPPOLA
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Jan 29, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2023 | AC Pavia | 70 |
Sep 22, 2021 | AC Pavia | 70 |
Sep 20, 2021 | AC Pavia | 70 |
Oct 28, 2019 | AC Savoia 1908 | 70 |
Jun 20, 2019 | Torino | 70 |
Jun 2, 2019 | Torino | 70 |
Jun 1, 2019 | Torino | 70 |
Jan 25, 2019 | Torino đang được đem cho mượn: AC Cuneo 1905 | 70 |
Sep 5, 2018 | AC Cuneo 1905 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Simone Pecorini | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 65 | ||
![]() | Gianluca Nucera | AM,F(PT) | 30 | 70 | ||
![]() | Matteo Cincilla | GK | 30 | 76 | ||
![]() | Dylan Dugourd | AM(PT),F(PTC) | 29 | 65 | ||
![]() | Alessandro Baggio | HV(PC),DM(P) | 23 | 63 | ||
![]() | Fabio Perna | AM,F(C) | 38 | 70 |