17
Georgie GENT

Full Name: Georgie Simon Gent

Tên áo: GENT

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 21 (Sep 23, 2003)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: Barnsley

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Barnsley77
Aug 2, 2024Barnsley77
Jun 2, 2024Blackburn Rovers77
Jun 1, 2024Blackburn Rovers77
May 16, 2024Blackburn Rovers đang được đem cho mượn: Motherwell77
May 9, 2024Blackburn Rovers đang được đem cho mượn: Motherwell70
Jan 10, 2024Blackburn Rovers đang được đem cho mượn: Motherwell70
Jan 8, 2024Blackburn Rovers đang được đem cho mượn: Motherwell65

Barnsley Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Marc RobertsMarc RobertsHV(C)3479
9
Sam CosgroveSam CosgroveF(C)2878
50
Kelechi NwakaliKelechi NwakaliDM,TV,AM(C)2680
21
Conor MccarthyConor MccarthyHV(PC)2676
44
Stephen HumphrysStephen HumphrysAM(PT),F(PTC)2777
7
Corey O'KeeffeCorey O'KeeffeHV,DM,TV(PT)2677
23
Ben KillipBen KillipGK2976
32
Josh EarlJosh EarlHV(TC),DM,TV(T)2680
40
Davis Keillor-DunnDavis Keillor-DunnAM,F(TC)2778
8
Adam PhillipsAdam PhillipsDM,TV,AM(C)2779
2
Barry CotterBarry CotterHV,DM,TV(PT)2676
36
Max WattersMax WattersAM(PT),F(PTC)2578
48
Luca ConnellLuca ConnellHV(T),DM,TV(TC)2379
5
Donovan PinesDonovan PinesHV(C)2681
9
Andy DallasAndy DallasAM(PT),F(PTC)2570
10
Josh BensonJosh BensonDM,TV(C)2577
19
Aiden MarshAiden MarshF(C)2170
3
Jon RussellJon RussellDM,TV,AM(C)2478
Neil FarrugiaNeil FarrugiaTV,AM(PT)2578
15
Kyran LofthouseKyran LofthouseHV,DM,TV(P)2473
20
Kacper LopataKacper LopataHV(C)2376
6
Maël de GevigneyMaël de GevigneyHV(C)2579
12
Jackson SmithJackson SmithGK2373
11
Fábio JalóFábio JalóAM,F(PTC)1973
Connor BarrattConnor BarrattHV(C)2065
17
Georgie GentGeorgie GentHV(TC)2177
27
Adam HaytonAdam HaytonGK2067
24
Jack ShepherdJack ShepherdHV(C)2373
45
Vimal YoganathanVimal YoganathanTV(C)1965