?
Kyran LOFTHOUSE

Full Name: Kyran Aiden Lofthouse

Tên áo: LOFTHOUSE

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Sep 15, 2000)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: Barnsley

On Loan at: Burton Albion

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 5, 2025Barnsley đang được đem cho mượn: Burton Albion73
Jul 25, 2024Barnsley73
Jul 18, 2024Barnsley67
May 17, 2024Barnsley67
Jan 25, 2024Barnsley đang được đem cho mượn: Milton Keynes Dons67
Nov 12, 2023Barnsley đang được đem cho mượn: Gateshead67
Jul 29, 2023Barnsley67
Jul 28, 2023Barnsley67

Burton Albion Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Mason BennettMason BennettAM,F(PTC)2877
Anthony FordeAnthony FordeTV,AM(PT)3175
1
Max CrocombeMax CrocombeGK3175
28
Jón Dadi BodvarssonJón Dadi BodvarssonF(C)3277
James JonesJames JonesDM,TV(C)2974
6
Ryan SweeneyRyan SweeneyHV(C)2777
15
Terence VancootenTerence VancootenHV(PC),DM(C)2777
13
Harry IstedHarry IstedGK2875
2
Udoka Godwin-MalifeUdoka Godwin-MalifeHV(PC),DM,TV(P)2473
17
Jack ArmerJack ArmerHV(TC),DM,TV(T)2375
30
Fábio TavaresFábio TavaresF(C)2473
5
Geraldo BajramiGeraldo BajramiHV(C)2570
25
Ciaran GilliganCiaran GilliganTV(C)2373
35
Jakub NiemczykJakub NiemczykHV,DM,TV(T),AM(PT)2160
Jack StrettonJack StrettonF(C)2370
18
Rumarn BurrellRumarn BurrellF(C)2470
Kyran LofthouseKyran LofthouseHV,DM,TV(P)2473
19
Dylan WilliamsDylan WilliamsHV,DM(T),TV(TC)2173
7
Tomas KalinauskasTomas KalinauskasAM(PTC)2475
Owen DodgsonOwen DodgsonHV,DM,TV(T)2270
20
Jason SrahaJason SrahaHV(TC)2273
33
Kgaogelo ChaukeKgaogelo ChaukeDM,TV(C)2273
10
J J MckiernanJ J MckiernanTV,AM(C)2372
8
Charlie WebsterCharlie WebsterDM,TV,AM(C)2173
Finn DelapFinn DelapHV(PC)1960
22
Julian LarssonJulian LarssonF(C)2368
14
Nick AkotoNick AkotoHV,DM,TV(P)2672
29
Toby OakesToby OakesHV(C)1965
12
Jack HazlehurstJack HazlehurstTV,AM,F(C)2565
28
Cameron GilbertCameron GilbertHV(C)1763