Full Name: Kouadio-Yves Dabila
Tên áo: DABILA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 28 (Jan 1, 1997)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 14, 2025 | Paris FC | 80 |
May 8, 2025 | Paris FC | 82 |
Oct 8, 2024 | Paris FC | 82 |
Sep 6, 2024 | Paris FC | 82 |
Aug 6, 2022 | Paris FC | 82 |
May 24, 2022 | Lille OSC | 82 |
Jan 18, 2022 | Lille OSC đang được đem cho mượn: RFC Seraing | 82 |
May 21, 2021 | Lille OSC | 82 |
Dec 10, 2020 | Lille OSC đang được đem cho mượn: Royal Excel Mouscron | 82 |
Aug 18, 2020 | Lille OSC đang được đem cho mượn: Royal Excel Mouscron | 82 |
Jun 2, 2020 | Lille OSC | 82 |
Jun 1, 2020 | Lille OSC | 82 |
Apr 27, 2020 | Lille OSC đang được đem cho mượn: Cercle Brugge | 82 |
Mar 3, 2020 | Lille OSC đang được đem cho mượn: Cercle Brugge | 82 |
Jul 16, 2019 | Lille OSC đang được đem cho mượn: Cercle Brugge | 82 |