3
Bento DERLAN

Full Name: Derlan De Oliveira Bento

Tên áo: DERLAN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Feb 3, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Oita Trinita

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2024Oita Trinita77
Feb 21, 2024Oita Trinita76
Feb 12, 2023Oita Trinita76
Jan 2, 2023Chapecoense AF76
Jan 1, 2023Chapecoense AF76
Jun 23, 2022Chapecoense AF đang được đem cho mượn: Guarani FC76
Jun 23, 2022Guarani FC76
Sep 4, 2021Chapecoense AF76
Jun 27, 2020Chapecoense AF73
Jun 22, 2020Chapecoense AF70
Jan 10, 2020Chapecoense AF70
Feb 7, 2019Criciúma EC70
Jan 2, 2019Fluminense70
Jan 1, 2019Fluminense70
Oct 24, 2018Fluminense đang được đem cho mượn: Grêmio70

Oita Trinita Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Tsukasa UmesakiTsukasa UmesakiTV(C),AM(PTC)3773
5
Hiroto NakagawaHiroto NakagawaAM,F(PTC)3076
3
Bento DerlanBento DerlanHV(C)2877
2
Yuki KagawaYuki KagawaHV,DM(T)3276
8
Yamato MachidaYamato MachidaAM(PTC)3574
22
Kyung-Gun MunKyung-Gun MunGK2973
13
Kohei IsaKohei IsaF(C)3376
31
Matheus PereiraMatheus PereiraHV,DM(C)2878
24
Konosuke NishikawaKonosuke NishikawaGK2276
11
Arata WatanabeArata WatanabeAM,F(PTC)2976
10
Naoki NomuraNaoki NomuraAM(PTC)3378
15
Yusei YashikiYusei YashikiAM,F(C)2168
16
Taira ShigeTaira ShigeAM(PT),F(PTC)3176
9
Samuel WanderleySamuel WanderleyF(C)2476
18
Junya NodakeJunya NodakeHV(P),DM,TV(PC)3076
45
Taiga KimotoTaiga KimotoTV(C)1963
36
Hayato MatsuokaHayato MatsuokaTV(C)1965
47
Shunsuke OnoShunsuke OnoHV(C)1963
14
Ren IkedaRen IkedaDM,TV,AM(C)2776
27
Yusuke MatsuoYusuke MatsuoHV,DM,TV,AM(P)2473